FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Philipp Hercher

21.3.1996(28) 184cm 81Kg
ST51
RW53
CF51
RF51
CAM50
CM47
CDM43
RM52
RB43
RWB45
CB40
SW41
GK15
Sức mạnh
66
Thể lực
51
Tăng tốc
63
Tốc độ
67
Nhảy
45
Khéo léo
56
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
29
Rê bóng
55
Giữ bóng
51
Kèm người
32
Tranh bóng
33
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
50
Chuyền dài
44
Lực sút
55
Đánh đầu
40
Sút xa
42
Vô-lê
44
Sút xoáy
56
Đá phạt
35
Penalty
47
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
43
Phản ứng
46
Quyết đoán
59
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11