FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Rodon

22.10.1997(26) 190cm 76Kg
ST38
RW37
CF36
RF36
CAM36
CM39
CDM48
RM38
RB49
RWB47
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
38
Tăng tốc
62
Tốc độ
46
Nhảy
56
Khéo léo
45
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
51
Rê bóng
31
Giữ bóng
44
Kèm người
60
Tranh bóng
61
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
24
Chuyền dài
37
Lực sút
36
Đánh đầu
50
Sút xa
24
Vô-lê
32
Sút xoáy
26
Đá phạt
32
Penalty
42
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
26
Phản ứng
44
Quyết đoán
43
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13