FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rory Hale

27.11.1996(27) 175cm 72Kg
ST46
RW46
CF46
RF46
CAM47
CM47
CDM46
RM47
RB44
RWB44
CB45
SW45
GK16
Sức mạnh
55
Thể lực
50
Tăng tốc
50
Tốc độ
49
Nhảy
70
Khéo léo
46
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
38
Rê bóng
53
Giữ bóng
50
Kèm người
34
Tranh bóng
42
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
37
Chuyền dài
52
Lực sút
54
Đánh đầu
47
Sút xa
41
Vô-lê
46
Sút xoáy
37
Đá phạt
49
Penalty
44
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
45
Phản ứng
43
Quyết đoán
57
TM phát bóng
18
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10