FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dani Suarez

7.5.1990(34) 189cm 86Kg
ST44
RW40
CF40
RF40
CAM41
CM45
CDM55
RM42
RB55
RWB53
CB60
SW60
GK16
Sức mạnh
78
Thể lực
72
Tăng tốc
49
Tốc độ
60
Nhảy
61
Khéo léo
45
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
62
Rê bóng
32
Giữ bóng
39
Kèm người
60
Tranh bóng
63
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
34
Chuyền dài
45
Lực sút
46
Đánh đầu
60
Sút xa
33
Vô-lê
24
Sút xoáy
29
Đá phạt
22
Penalty
33
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
39
Phản ứng
51
Quyết đoán
56
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11