FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tim Wiesner

21.11.1996(28) 192cm 87Kg
ST23
RW23
CF23
RF23
CAM24
CM23
CDM23
RM23
RB22
RWB22
CB25
SW25
GK52
Sức mạnh
61
Thể lực
24
Tăng tốc
35
Tốc độ
33
Nhảy
53
Khéo léo
38
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
21
Kèm người
15
Tranh bóng
17
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
16
Chuyền dài
22
Lực sút
21
Đánh đầu
18
Sút xa
17
Vô-lê
16
Sút xoáy
20
Đá phạt
18
Penalty
22
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
31
Phản ứng
48
Quyết đoán
27
TM phát bóng
52
TM đổ người
56
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
55