FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomas Figueroa

20.4.1995(29) 180cm 73Kg
ST20
RW19
CF19
RF19
CAM20
CM21
CDM22
RM19
RB20
RWB20
CB22
SW22
GK52
Sức mạnh
56
Thể lực
27
Tăng tốc
26
Tốc độ
21
Nhảy
43
Khéo léo
35
Thăng bằng
23
Xoạc bóng
13
Rê bóng
13
Giữ bóng
15
Kèm người
15
Tranh bóng
13
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
14
Chuyền dài
22
Lực sút
18
Đánh đầu
13
Sút xa
13
Vô-lê
13
Sút xoáy
13
Đá phạt
13
Penalty
23
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
20
Phản ứng
45
Quyết đoán
22
TM phát bóng
57
TM đổ người
54
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
55