FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mathieu Udol

20.3.1996(28) 178cm 74Kg
ST49
RW55
CF53
RF53
CAM55
CM55
CDM57
RM57
RB58
RWB58
CB56
SW56
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
63
Tăng tốc
77
Tốc độ
70
Nhảy
52
Khéo léo
54
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
53
Rê bóng
59
Giữ bóng
58
Kèm người
56
Tranh bóng
60
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
36
Chuyền dài
55
Lực sút
31
Đánh đầu
61
Sút xa
33
Vô-lê
34
Sút xoáy
34
Đá phạt
40
Penalty
43
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
56
Phản ứng
54
Quyết đoán
59
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18