FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Regan Booty

3.4.1998(26) 180cm 75Kg
ST47
RW50
CF50
RF50
CAM51
CM50
CDM48
RM51
RB47
RWB48
CB45
SW45
GK22
Sức mạnh
50
Thể lực
49
Tăng tốc
60
Tốc độ
55
Nhảy
50
Khéo léo
58
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
43
Rê bóng
51
Giữ bóng
52
Kèm người
40
Tranh bóng
46
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
42
Chuyền dài
53
Lực sút
48
Đánh đầu
38
Sút xa
44
Vô-lê
49
Sút xoáy
52
Đá phạt
60
Penalty
43
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
51
Phản ứng
55
Quyết đoán
43
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
18