FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Corredera

19.3.1996(28) 181cm 72Kg
ST56
RW57
CF58
RF58
CAM59
CM58
CDM50
RM58
RB46
RWB48
CB44
SW45
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
43
Tăng tốc
50
Tốc độ
56
Nhảy
54
Khéo léo
56
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
43
Rê bóng
60
Giữ bóng
63
Kèm người
33
Tranh bóng
45
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
57
Chuyền dài
70
Lực sút
58
Đánh đầu
49
Sút xa
46
Vô-lê
48
Sút xoáy
76
Đá phạt
61
Penalty
57
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
57
Phản ứng
52
Quyết đoán
43
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13