FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danny Kane

23.4.1997(27) 186cm 73Kg
ST33
RW32
CF32
RF32
CAM31
CM35
CDM42
RM34
RB46
RWB44
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
57
Thể lực
60
Tăng tốc
46
Tốc độ
46
Nhảy
69
Khéo léo
38
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
54
Rê bóng
27
Giữ bóng
30
Kèm người
41
Tranh bóng
54
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
21
Chuyền dài
26
Lực sút
34
Đánh đầu
48
Sút xa
20
Vô-lê
27
Sút xoáy
24
Đá phạt
20
Penalty
39
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
36
Phản ứng
49
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12