FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Darko Lazic

19.7.1994(30) 185cm 80Kg
ST43
RW43
CF44
RF44
CAM46
CM50
CDM57
RM47
RB56
RWB54
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
64
Tăng tốc
60
Tốc độ
57
Nhảy
68
Khéo léo
54
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
64
Rê bóng
43
Giữ bóng
46
Kèm người
64
Tranh bóng
63
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
19
Chuyền dài
56
Lực sút
38
Đánh đầu
60
Sút xa
27
Vô-lê
26
Sút xoáy
33
Đá phạt
31
Penalty
40
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
48
Phản ứng
55
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18