FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jacob Hanson

30.11.1997(26) 184cm 70Kg
ST43
RW44
CF42
RF42
CAM40
CM38
CDM44
RM45
RB50
RWB49
CB49
SW48
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
61
Tăng tốc
77
Tốc độ
78
Nhảy
55
Khéo léo
57
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
47
Rê bóng
47
Giữ bóng
39
Kèm người
47
Tranh bóng
50
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
33
Chuyền dài
33
Lực sút
30
Đánh đầu
45
Sút xa
29
Vô-lê
29
Sút xoáy
28
Đá phạt
30
Penalty
40
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
30
Phản ứng
50
Quyết đoán
48
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16