FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Holt

25.1.1993(31) 185cm 70Kg
ST43
RW46
CF45
RF45
CAM45
CM45
CDM51
RM47
RB55
RWB54
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
68
Tăng tốc
57
Tốc độ
55
Nhảy
57
Khéo léo
60
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
66
Rê bóng
52
Giữ bóng
53
Kèm người
56
Tranh bóng
59
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
31
Chuyền dài
27
Lực sút
35
Đánh đầu
41
Sút xa
29
Vô-lê
25
Sút xoáy
29
Đá phạt
35
Penalty
30
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
33
Phản ứng
47
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17