FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Baack

13.3.1999(25) 180cm 74Kg
ST34
RW34
CF33
RF33
CAM33
CM35
CDM45
RM35
RB47
RWB45
CB50
SW51
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
51
Tăng tốc
56
Tốc độ
51
Nhảy
74
Khéo léo
55
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
56
Rê bóng
33
Giữ bóng
37
Kèm người
50
Tranh bóng
58
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
22
Chuyền dài
30
Lực sút
35
Đánh đầu
45
Sút xa
19
Vô-lê
31
Sút xoáy
23
Đá phạt
28
Penalty
33
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
28
Phản ứng
42
Quyết đoán
47
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11