FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adriel George

6.12.1996(27) 178cm 76Kg
ST45
RW48
CF48
RF48
CAM49
CM48
CDM45
RM50
RB47
RWB47
CB43
SW43
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
58
Tăng tốc
69
Tốc độ
68
Nhảy
54
Khéo léo
70
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
47
Rê bóng
47
Giữ bóng
52
Kèm người
38
Tranh bóng
37
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
25
Chuyền dài
49
Lực sút
42
Đánh đầu
41
Sút xa
37
Vô-lê
44
Sút xoáy
38
Đá phạt
35
Penalty
36
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
50
Phản ứng
47
Quyết đoán
30
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15