FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gorkem Saglam

11.4.1998(26) 178cm 72Kg
ST48
RW54
CF52
RF52
CAM55
CM53
CDM47
RM55
RB48
RWB49
CB42
SW43
GK16
Sức mạnh
38
Thể lực
53
Tăng tốc
60
Tốc độ
60
Nhảy
60
Khéo léo
70
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
46
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
31
Tranh bóng
44
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
37
Chuyền dài
53
Lực sút
51
Đánh đầu
46
Sút xa
38
Vô-lê
47
Sút xoáy
51
Đá phạt
40
Penalty
45
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
58
Phản ứng
45
Quyết đoán
37
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18