FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Niko Kijewski

28.3.1996(28) 176cm 75Kg
ST49
RW55
CF52
RF52
CAM54
CM55
CDM59
RM56
RB59
RWB59
CB58
SW58
GK16
Sức mạnh
55
Thể lực
56
Tăng tốc
67
Tốc độ
58
Nhảy
65
Khéo léo
58
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
63
Rê bóng
67
Giữ bóng
59
Kèm người
62
Tranh bóng
59
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
37
Chuyền dài
66
Lực sút
44
Đánh đầu
51
Sút xa
45
Vô-lê
27
Sút xoáy
47
Đá phạt
30
Penalty
26
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
44
Phản ứng
49
Quyết đoán
58
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13