FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Niepsuj

16.8.1995(29) 183cm 76Kg
ST44
RW50
CF47
RF47
CAM47
CM47
CDM53
RM51
RB56
RWB56
CB56
SW57
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
56
Tăng tốc
74
Tốc độ
66
Nhảy
66
Khéo léo
65
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
59
Rê bóng
52
Giữ bóng
55
Kèm người
59
Tranh bóng
65
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
32
Chuyền dài
39
Lực sút
23
Đánh đầu
38
Sút xa
29
Vô-lê
29
Sút xoáy
50
Đá phạt
31
Penalty
37
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
35
Phản ứng
47
Quyết đoán
63
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16