FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gokhan Gul

17.7.1998(26) 180cm 75Kg
ST43
RW44
CF44
RF44
CAM45
CM47
CDM53
RM46
RB55
RWB53
CB57
SW57
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
59
Tăng tốc
61
Tốc độ
60
Nhảy
77
Khéo léo
66
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
62
Rê bóng
46
Giữ bóng
53
Kèm người
56
Tranh bóng
55
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
21
Chuyền dài
47
Lực sút
42
Đánh đầu
56
Sút xa
25
Vô-lê
22
Sút xoáy
34
Đá phạt
37
Penalty
37
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
36
Phản ứng
58
Quyết đoán
44
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
20