FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ken Gipson

24.2.1996(28) 178cm 69Kg
ST47
RW48
CF47
RF47
CAM47
CM47
CDM52
RM49
RB55
RWB53
CB56
SW56
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
56
Tăng tốc
68
Tốc độ
69
Nhảy
76
Khéo léo
63
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
59
Rê bóng
51
Giữ bóng
48
Kèm người
52
Tranh bóng
62
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
35
Chuyền dài
41
Lực sút
40
Đánh đầu
56
Sút xa
30
Vô-lê
25
Sút xoáy
39
Đá phạt
34
Penalty
33
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
40
Phản ứng
53
Quyết đoán
54
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13