FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Moussa Diallo

27.1.1997(27) 178cm 69Kg
ST47
RW46
CF47
RF47
CAM47
CM50
CDM55
RM49
RB55
RWB54
CB56
SW56
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
71
Tăng tốc
57
Tốc độ
58
Nhảy
71
Khéo léo
53
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
54
Rê bóng
45
Giữ bóng
47
Kèm người
59
Tranh bóng
55
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
30
Chuyền dài
47
Lực sút
57
Đánh đầu
55
Sút xa
33
Vô-lê
28
Sút xoáy
34
Đá phạt
29
Penalty
40
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
50
Phản ứng
59
Quyết đoán
60
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19