FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Callum Slattery

8.2.1999(25) 190cm 70Kg
ST48
RW50
CF50
RF50
CAM52
CM51
CDM47
RM51
RB45
RWB46
CB43
SW43
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
63
Tăng tốc
51
Tốc độ
59
Nhảy
50
Khéo léo
52
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
46
Rê bóng
50
Giữ bóng
57
Kèm người
32
Tranh bóng
37
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
41
Chuyền dài
53
Lực sút
47
Đánh đầu
41
Sút xa
37
Vô-lê
38
Sút xoáy
45
Đá phạt
33
Penalty
38
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
57
Phản ứng
42
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14