FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Ferry

20.4.1997(27) 179cm 67Kg
ST47
RW50
CF49
RF49
CAM51
CM50
CDM46
RM51
RB45
RWB46
CB42
SW42
GK17
Sức mạnh
41
Thể lực
50
Tăng tốc
62
Tốc độ
58
Nhảy
51
Khéo léo
61
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
42
Rê bóng
50
Giữ bóng
53
Kèm người
35
Tranh bóng
43
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
38
Chuyền dài
59
Lực sút
52
Đánh đầu
45
Sút xa
36
Vô-lê
42
Sút xoáy
49
Đá phạt
41
Penalty
50
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
47
Phản ứng
51
Quyết đoán
43
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16