FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Horgan

26.4.1997(27) 192cm 82Kg
ST24
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM25
RM25
RB25
RWB25
CB24
SW24
GK44
Sức mạnh
46
Thể lực
39
Tăng tốc
42
Tốc độ
39
Nhảy
61
Khéo léo
31
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
14
Rê bóng
16
Giữ bóng
23
Kèm người
16
Tranh bóng
20
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
16
Chuyền dài
22
Lực sút
22
Đánh đầu
17
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
15
Đá phạt
20
Penalty
19
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
23
Phản ứng
46
Quyết đoán
25
TM phát bóng
44
TM đổ người
43
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
45