FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Clarke

17.11.1989(35) 183cm 84Kg
ST47
RW44
CF44
RF44
CAM44
CM48
CDM54
RM46
RB54
RWB53
CB57
SW58
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
62
Tăng tốc
54
Tốc độ
58
Nhảy
67
Khéo léo
48
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
54
Rê bóng
35
Giữ bóng
49
Kèm người
56
Tranh bóng
58
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
29
Chuyền dài
52
Lực sút
68
Đánh đầu
58
Sút xa
43
Vô-lê
30
Sút xoáy
41
Đá phạt
28
Penalty
37
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
40
Phản ứng
51
Quyết đoán
66
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16