FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tendai Ndoro

15.5.1988(36) 183cm 77Kg
ST66
RW61
CF64
RF64
CAM60
CM52
CDM39
RM59
RB40
RWB42
CB37
SW37
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
62
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
59
Khéo léo
62
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
17
Rê bóng
64
Giữ bóng
61
Kèm người
18
Tranh bóng
16
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
67
Chuyền dài
34
Lực sút
71
Đánh đầu
69
Sút xa
62
Vô-lê
55
Sút xoáy
56
Đá phạt
54
Penalty
66
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
58
Phản ứng
64
Quyết đoán
45
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12