FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Broom

4.9.1996(28) 177cm 80Kg
ST49
RW52
CF49
RF49
CAM49
CM44
CDM38
RM51
RB41
RWB43
CB35
SW35
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
47
Tăng tốc
73
Tốc độ
72
Nhảy
52
Khéo léo
61
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
27
Rê bóng
59
Giữ bóng
49
Kèm người
30
Tranh bóng
30
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
50
Chuyền dài
44
Lực sút
55
Đánh đầu
37
Sút xa
38
Vô-lê
38
Sút xoáy
51
Đá phạt
38
Penalty
42
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
41
Phản ứng
39
Quyết đoán
33
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15