FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John Perez

22.7.1988(36) 174cm 67Kg
ST58
RW61
CF61
RF61
CAM61
CM58
CDM46
RM61
RB45
RWB48
CB40
SW40
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
54
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
68
Khéo léo
64
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
29
Rê bóng
61
Giữ bóng
61
Kèm người
29
Tranh bóng
31
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
60
Chuyền dài
64
Lực sút
60
Đánh đầu
45
Sút xa
66
Vô-lê
45
Sút xoáy
68
Đá phạt
69
Penalty
55
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
66
Phản ứng
57
Quyết đoán
40
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13