FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Muhammed Bayir

5.2.1989(35) 165cm 64Kg
ST47
RW53
CF51
RF51
CAM52
CM52
CDM54
RM55
RB59
RWB59
CB54
SW54
GK21
Sức mạnh
32
Thể lực
67
Tăng tốc
70
Tốc độ
64
Nhảy
64
Khéo léo
73
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
57
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
54
Tranh bóng
59
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
22
Chuyền dài
42
Lực sút
51
Đánh đầu
50
Sút xa
41
Vô-lê
32
Sút xoáy
52
Đá phạt
27
Penalty
34
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
37
Phản ứng
62
Quyết đoán
54
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11