FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Serdar Deliktas

4.8.1986(38) 180cm 61Kg
ST59
RW56
CF57
RF57
CAM54
CM48
CDM37
RM55
RB39
RWB41
CB34
SW34
GK19
Sức mạnh
49
Thể lực
68
Tăng tốc
66
Tốc độ
70
Nhảy
65
Khéo léo
66
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
20
Rê bóng
58
Giữ bóng
58
Kèm người
13
Tranh bóng
17
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
65
Chuyền dài
42
Lực sút
68
Đánh đầu
57
Sút xa
54
Vô-lê
51
Sút xoáy
41
Đá phạt
26
Penalty
58
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
48
Phản ứng
47
Quyết đoán
54
TM phát bóng
18
TM đổ người
10
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13