FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aminu Umar

6.3.1995(29) 174cm 72Kg
ST65
RW69
CF68
RF68
CAM67
CM63
CDM57
RM67
RB58
RWB60
CB52
SW51
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
59
Tăng tốc
82
Tốc độ
83
Nhảy
55
Khéo léo
81
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
53
Rê bóng
75
Giữ bóng
74
Kèm người
22
Tranh bóng
57
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
67
Chuyền dài
56
Lực sút
70
Đánh đầu
41
Sút xa
65
Vô-lê
53
Sút xoáy
56
Đá phạt
40
Penalty
45
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
62
Phản ứng
61
Quyết đoán
70
TM phát bóng
20
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12