FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Will Annan

5.9.1996(28) 180cm 70Kg
ST50
RW49
CF50
RF50
CAM49
CM43
CDM34
RM48
RB35
RWB36
CB32
SW33
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
51
Tăng tốc
58
Tốc độ
61
Nhảy
65
Khéo léo
49
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
20
Rê bóng
53
Giữ bóng
51
Kèm người
17
Tranh bóng
17
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
51
Chuyền dài
36
Lực sút
47
Đánh đầu
53
Sút xa
53
Vô-lê
36
Sút xoáy
40
Đá phạt
28
Penalty
54
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
35
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19