FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harvey Rodgers

20.10.1996(28) 179cm 79Kg
ST41
RW42
CF40
RF40
CAM41
CM42
CDM47
RM43
RB49
RWB48
CB50
SW51
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
56
Tăng tốc
57
Tốc độ
49
Nhảy
55
Khéo léo
48
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
53
Rê bóng
46
Giữ bóng
47
Kèm người
50
Tranh bóng
58
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
29
Chuyền dài
38
Lực sút
39
Đánh đầu
51
Sút xa
25
Vô-lê
31
Sút xoáy
29
Đá phạt
32
Penalty
42
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
38
Phản ứng
35
Quyết đoán
48
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11