FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josh Clackstone

18.9.1996(28) 170cm 79Kg
ST40
RW42
CF41
RF41
CAM41
CM40
CDM45
RM42
RB49
RWB48
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
56
Tăng tốc
55
Tốc độ
51
Nhảy
51
Khéo léo
66
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
58
Rê bóng
48
Giữ bóng
40
Kèm người
50
Tranh bóng
55
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
28
Chuyền dài
23
Lực sút
27
Đánh đầu
44
Sút xa
31
Vô-lê
28
Sút xoáy
31
Đá phạt
33
Penalty
32
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
37
Phản ứng
48
Quyết đoán
51
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12