FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oliver Abildgaard

10.6.1996(28) 175cm 66Kg
ST48
RW50
CF49
RF49
CAM50
CM50
CDM48
RM51
RB48
RWB49
CB47
SW47
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
62
Tăng tốc
54
Tốc độ
54
Nhảy
64
Khéo léo
65
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
45
Rê bóng
49
Giữ bóng
53
Kèm người
37
Tranh bóng
41
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
31
Chuyền dài
50
Lực sút
47
Đánh đầu
55
Sút xa
41
Vô-lê
37
Sút xoáy
38
Đá phạt
40
Penalty
48
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
47
Phản ứng
50
Quyết đoán
55
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15