FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josh Cogley

12.3.1996(28) 174cm 68Kg
ST53
RW58
CF56
RF56
CAM57
CM55
CDM54
RM59
RB56
RWB57
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
65
Tăng tốc
72
Tốc độ
72
Nhảy
68
Khéo léo
61
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
54
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
51
Tranh bóng
53
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
46
Chuyền dài
51
Lực sút
50
Đánh đầu
40
Sút xa
45
Vô-lê
34
Sút xoáy
38
Đá phạt
33
Penalty
49
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
57
Phản ứng
56
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16