FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lukasz Sekulski

3.11.1990(34) 187cm 78Kg
ST60
RW56
CF58
RF58
CAM54
CM47
CDM40
RM54
RB42
RWB43
CB40
SW40
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
67
Tăng tốc
70
Tốc độ
75
Nhảy
57
Khéo léo
58
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
24
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
21
Tranh bóng
23
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
62
Chuyền dài
24
Lực sút
59
Đánh đầu
66
Sút xa
53
Vô-lê
54
Sút xoáy
34
Đá phạt
30
Penalty
59
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
43
Phản ứng
54
Quyết đoán
60
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17