FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Karim Onisiwo

17.3.1992(32) 188cm 85Kg
ST64
RW66
CF65
RF65
CAM65
CM61
CDM54
RM66
RB54
RWB56
CB50
SW51
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
64
Tăng tốc
70
Tốc độ
75
Nhảy
48
Khéo léo
66
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
37
Rê bóng
72
Giữ bóng
72
Kèm người
43
Tranh bóng
42
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
57
Chuyền dài
59
Lực sút
66
Đánh đầu
61
Sút xa
51
Vô-lê
52
Sút xoáy
54
Đá phạt
49
Penalty
48
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
62
Phản ứng
60
Quyết đoán
57
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
21