FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nikolai Rehnen

4.2.1997(27) 191cm 82Kg
ST24
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM23
CDM23
RM24
RB23
RWB23
CB24
SW25
GK55
Sức mạnh
53
Thể lực
24
Tăng tốc
33
Tốc độ
38
Nhảy
50
Khéo léo
37
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
17
Rê bóng
22
Giữ bóng
21
Kèm người
18
Tranh bóng
22
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
21
Chuyền dài
21
Lực sút
22
Đánh đầu
17
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
20
Đá phạt
20
Penalty
18
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
22
Phản ứng
50
Quyết đoán
21
TM phát bóng
53
TM đổ người
57
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
56