FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sakib Aytac

24.11.1991(32) 187cm 85Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM59
CDM61
RM60
RB62
RWB62
CB62
SW62
GK21
Sức mạnh
72
Thể lực
71
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
47
Khéo léo
61
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
63
Rê bóng
67
Giữ bóng
60
Kèm người
60
Tranh bóng
62
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
41
Chuyền dài
57
Lực sút
52
Đánh đầu
65
Sút xa
48
Vô-lê
41
Sút xoáy
57
Đá phạt
62
Penalty
54
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
51
Phản ứng
56
Quyết đoán
63
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15