FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zeki Yildirim

15.1.1991(33) 180cm 75Kg
ST60
RW57
CF59
RF59
CAM59
CM61
CDM67
RM58
RB66
RWB65
CB69
SW69
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
82
Tăng tốc
60
Tốc độ
73
Nhảy
67
Khéo léo
70
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
66
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
76
Tranh bóng
73
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
46
Chuyền dài
58
Lực sút
75
Đánh đầu
66
Sút xa
53
Vô-lê
41
Sút xoáy
58
Đá phạt
60
Penalty
52
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
58
Phản ứng
57
Quyết đoán
80
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14