FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ozan Ozenc

7.1.1993(31) 190cm 85Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM24
CDM25
RM26
RB25
RWB25
CB27
SW26
GK59
Sức mạnh
67
Thể lực
23
Tăng tốc
40
Tốc độ
52
Nhảy
62
Khéo léo
33
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
21
Rê bóng
16
Giữ bóng
23
Kèm người
14
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
17
Chuyền dài
19
Lực sút
20
Đánh đầu
14
Sút xa
19
Vô-lê
19
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
23
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
25
Phản ứng
55
Quyết đoán
20
TM phát bóng
54
TM đổ người
55
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
62