FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeppe Kjaer

6.11.1985(39) 172cm 71Kg
ST59
RW60
CF59
RF59
CAM58
CM51
CDM41
RM59
RB41
RWB44
CB38
SW38
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
63
Tăng tốc
82
Tốc độ
76
Nhảy
76
Khéo léo
82
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
22
Rê bóng
63
Giữ bóng
61
Kèm người
20
Tranh bóng
16
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
59
Chuyền dài
47
Lực sút
59
Đánh đầu
47
Sút xa
55
Vô-lê
56
Sút xoáy
49
Đá phạt
39
Penalty
52
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
48
Phản ứng
63
Quyết đoán
69
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14