FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oskar Buur

31.3.1998(26) 178cm 65Kg
ST42
RW44
CF43
RF43
CAM42
CM42
CDM47
RM44
RB50
RWB49
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
55
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
66
Khéo léo
69
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
50
Rê bóng
41
Giữ bóng
47
Kèm người
54
Tranh bóng
56
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
31
Chuyền dài
34
Lực sút
34
Đánh đầu
40
Sút xa
31
Vô-lê
31
Sút xoáy
34
Đá phạt
33
Penalty
35
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
30
Phản ứng
48
Quyết đoán
49
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
11