FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Will Longbottom

12.12.1998(25) 175cm 62Kg
ST48
RW49
CF48
RF48
CAM46
CM43
CDM43
RM47
RB45
RWB46
CB44
SW43
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
50
Tăng tốc
56
Tốc độ
59
Nhảy
59
Khéo léo
62
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
39
Rê bóng
50
Giữ bóng
49
Kèm người
38
Tranh bóng
40
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
53
Chuyền dài
32
Lực sút
44
Đánh đầu
39
Sút xa
37
Vô-lê
33
Sút xoáy
31
Đá phạt
29
Penalty
51
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
36
Phản ứng
53
Quyết đoán
49
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13