FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Louis Jones

12.10.1998(26) 185cm 74Kg
ST27
RW28
CF26
RF26
CAM27
CM28
CDM30
RM30
RB31
RWB31
CB31
SW31
GK43
Sức mạnh
53
Thể lực
27
Tăng tốc
38
Tốc độ
39
Nhảy
50
Khéo léo
33
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
23
Rê bóng
15
Giữ bóng
20
Kèm người
24
Tranh bóng
22
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
17
Chuyền dài
35
Lực sút
23
Đánh đầu
38
Sút xa
16
Vô-lê
17
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
45
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
21
Phản ứng
51
Quyết đoán
26
TM phát bóng
41
TM đổ người
43
TM bắt bóng
41
TM chọn vị trí
43
TM phản xạ
45