FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daouda Konate

14.12.1991(32) 175cm 63Kg
ST43
RW46
CF44
RF44
CAM44
CM45
CDM50
RM48
RB54
RWB54
CB52
SW52
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
67
Khéo léo
58
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
56
Rê bóng
51
Giữ bóng
39
Kèm người
50
Tranh bóng
58
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
22
Chuyền dài
39
Lực sút
52
Đánh đầu
47
Sút xa
33
Vô-lê
22
Sút xoáy
38
Đá phạt
33
Penalty
31
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
37
Phản ứng
45
Quyết đoán
55
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16