FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Borja Valle

9.7.1992(32) 177cm 72Kg
ST62
RW66
CF66
RF66
CAM65
CM60
CDM51
RM65
RB52
RWB54
CB45
SW44
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
54
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
57
Khéo léo
71
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
41
Rê bóng
68
Giữ bóng
68
Kèm người
39
Tranh bóng
37
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
67
Chuyền dài
54
Lực sút
66
Đánh đầu
32
Sút xa
57
Vô-lê
60
Sút xoáy
64
Đá phạt
55
Penalty
62
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
64
Phản ứng
69
Quyết đoán
39
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18