FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrick Eze

22.12.1992(31) 186cm 78Kg
ST61
RW57
CF58
RF58
CAM55
CM49
CDM40
RM55
RB41
RWB43
CB39
SW39
GK20
Sức mạnh
75
Thể lực
73
Tăng tốc
72
Tốc độ
73
Nhảy
66
Khéo léo
73
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
20
Rê bóng
57
Giữ bóng
59
Kèm người
22
Tranh bóng
22
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
63
Chuyền dài
39
Lực sút
65
Đánh đầu
59
Sút xa
61
Vô-lê
57
Sút xoáy
44
Đá phạt
39
Penalty
62
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
42
Phản ứng
56
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17