FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahmet Engin

9.8.1996(28) 180cm 70Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM53
CDM43
RM59
RB44
RWB47
CB36
SW36
GK19
Sức mạnh
49
Thể lực
64
Tăng tốc
72
Tốc độ
71
Nhảy
56
Khéo léo
68
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
22
Rê bóng
62
Giữ bóng
59
Kèm người
17
Tranh bóng
32
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
56
Chuyền dài
46
Lực sút
55
Đánh đầu
40
Sút xa
44
Vô-lê
45
Sút xoáy
44
Đá phạt
36
Penalty
55
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
56
Phản ứng
62
Quyết đoán
43
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15